Phiên âm : hào xíng.
Hán Việt : hào hình.
Thuần Việt : cỡ; khổ; số .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cỡ; khổ; số (giày dép, quần áo...)指鞋帽服装等的种类和规格